Có 2 kết quả:
监生 jián shēng ㄐㄧㄢˊ ㄕㄥ • 監生 jián shēng ㄐㄧㄢˊ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
học trò học ở quốc tử giám
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
học trò học ở quốc tử giám
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0